Danh mục thuốc trừ ốc được phép sử dụng tại Việt Nam
Danh mục thuốc trừ ốc được phép sử dụng tại Việt Nam
(Ban hành kèm theo Thông tư số 19/2021/TT-BNNPTNT ngày 28 tháng 12 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn)
TT |
HOẠT CHẤT/ THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT KỸ THUẬT (COMMON NAME) |
TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE NAME) |
ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ (PEST/ CROP) |
TỔ CHỨC ĐỀ NGHỊ ĐĂNG KÝ (APPLICANT) |
||||
1 |
Cafein 1.5% + Nicotine Sulfate 0.3% + Azadirachtin 0.08% |
Tob 1.88GR |
ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ cải bó xôi |
Viện Khoa học vật liệu ứng dụng |
||||
2 |
Metaldehyde |
Andolis 120AB, 190BB |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
||||
Anhead 12GR |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời |
||||||
Assail 12.5GB |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
||||||
BN-Meta 18GR |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Bảo Nông Việt |
||||||
Bolls 12GB |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH ADC |
||||||
Bombay-ấn độ 13BR |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang |
||||||
Bosago 12AB |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
||||||
Boxer 15GR |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng |
||||||
Corona 6GR, 80WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH - TM ACP |
||||||
Cửu Châu 15GR |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
||||||
Duba 155GR |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
||||||
Helix 15GB, 500WP |
15GB: ốc bươu vàng/ lúa 500WP: ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ cây cảnh |
Công ty TNHH - TM Tân Thành |
||||||
Honeycin 6GR |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Nông dược HAI |
||||||
Kill snail 10GR |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Nicotex |
||||||
MAP Passion 10GR |
ốc bươu vàng/ lúa |
Map Pacific PTE Ltd |
||||||
Metalix 180AB |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ |
||||||
Milax 100GB |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí |
||||||
Moioc 6GR, 12AB |
6GR: ốc bươu vàng/ lúa 12AB: ốc sên/phong lan |
Công ty CP Đồng Xanh |
||||||
Molucide 6GB, 80WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CPTST Cần Thơ |
||||||
Notralis 18GR |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH TM DV Nông Trang |
||||||
Octigi 6GR |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
||||||
Oxout 60AB |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Kim Điền Mekong |
||||||
Osbuvang 15GR, 80WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP BVTV An Hưng Phát |
||||||
Passport 6AB, 300GR |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Việt Đức |
||||||
Pilot 15AB, 500WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH - TM Nông Phát |
||||||
Snail Killer 12RB, 800WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
||||||
Sneo-lix 120AB |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Phú Nông |
||||||
Tatoo 150AB |
ốc bươu vàng/lúa |
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ |
||||||
Tomahawk 4GR |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
||||||
Toxbait 120AB |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Hóa nông Lúa Vàng |
||||||
T-P odix 120GR |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH TM Thái Phong |
||||||
TRIOC annong 12WG, 80WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
||||||
Trumso 222AB |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Long An |
||||||
Tulip 15AB |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
||||||
Yellow-K 12GB, 250SC |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
||||||
3 |
Metaldehyde 145 g/kg + Abamectin 5 g/kg |
Capover 150GR |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ |
||||
4 |
Metaldehyde 4.5% + Carbaryl 1.5% |
Superdan 6GR |
ốc bươu vàng/lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
||||
5 |
Metaldehyde 7% + Carbaryl 3% |
Mecaba 10GR |
ốc bươu vàng/lúa |
Cộng ty TNHH Hóa Sinh Á Châu |
||||
6 |
Metaldehyde 10% + Carbaryl 20% |
Omega-Snail 30GR |
Ốc sên/ phong lan |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
||||
7 |
Metaldehyde 40% + Carbaryl 20% |
Kiloc 60WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH ADC |
||||
8 |
Metaldehyde 10% + Niclosamide 20% |
MAP Pro 30WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Map Pacific PTE Ltd |
||||
9 |
Metaldehyde 10g/kg + Niclosamide 690g/kg |
Capgold 700WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ |
||||
10 |
Metaldehyde 10g/kg + Niclosamide 740g/kg |
Pizza 750WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
||||
11 |
Metaldehyde 50g/kg + Niclosamide 700g/kg |
Radaz 750WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Delta Cropcare |
||||
12 |
Metaldehyde 6g/kg (1g/kg), (152g/kg), (1g/l) + Niclosamide 6g/kg (704g/kg), (1g/kg), (255g/l) |
Vịt Đỏ 12BR, 705WP, 153GR, 256EW |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
||||
13 |
Metaldehyde 50g/kg + Niclosamide-olamine 700g/kg |
TT-occa 750WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
||||
14 |
Metaldehyde 400g/kg + Niclosamide-olamine 175g/kg |
Goldcup 575WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH ADC |
||||
15 |
Metaldehyde 300g/kg + Niclosamide 500g/kg |
Starpumper 800WP |
ốc bươu vàng/lúa |
Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng |
||||
16 |
Metaldehyde 300g/kg + Niclosamide-olamine 500g/kg |
Npiodan 800WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega |
||||
17 |
Metaldehyde 100g/kg + Niclosamide-olamine 700g/kg |
E-bus 800WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
||||
18 |
Metaldehyde 8g/kg + Niclosamide-olamine 880g/kg |
Robert 888WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
||||
19 |
Metaldehyde 140g/kg + Pyridaben 10g/kg |
Octhailane 150GR |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ |
||||
20 |
Niclosamide (min 96%) |
Ac-snailkill 700WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu Hà Nội |
||||
Aladin 700WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH - TM Thái Nông |
||||||
Anpuma 700WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ |
||||||
Apple 700WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Real Chemical |
||||||
Awar 700WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Bailing Agrochemical Co., Ltd |
||||||
Baycide 70WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ Cao |
||||||
Bayluscide 70WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
||||||
Bayoc 750WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH TM Thiên Nông |
||||||
BenRide 250 EC, 700WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
||||||
Blackcarp 700WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH CEC Việt Nam |
||||||
Boing 250EC, 750WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
||||||
Catfish 70 WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Đồng Xanh |
||||||
Daicosa 700WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Futai |
||||||
Dioto 250 EC |
ốc bươu vàng/lúa |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
||||||
Duckling 250EC, 700WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc |
||||||
Hn-Samole 700WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Nông nghiệp HP |
||||||
Honor 700WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Hóc Môn |
||||||
Jia-oc 70WP |
ốc bươu vàng/lúa |
Công ty CP Jia Non Biotech (VN) |
||||||
Kit - super 700WP |
ốc bươu vàng/ lúa, rau cải |
Công ty TNHH SX - TM Tô Ba |
||||||
Laobv 75WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Long An |
||||||
Miramaxx 700WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Agrohao VN |
||||||
Molluska 700WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Khử trùng Việt Nam |
||||||
Morgan star 700WP |
ốc bươu vàng/lúa |
Công ty CP Nông dược Nhật Việt |
||||||
Mossade 700WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
||||||
Niclosa 850WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP XNK Thọ Khang |
||||||
No-ocbuuvang 750WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH TM SX GNC |
||||||
Notrasit-neo 860WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH TMDV Nông Trang |
||||||
NP snailicide 250EC, 700WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH - TM Nông Phát |
||||||
Ốc usa 700WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Hóa sinh Phong Phú |
||||||
OBV-α 250EC, 700WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Thanh Hưng |
||||||
Oc clear 700WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP SAM |
||||||
Oosaka 700WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP BMC Vĩnh Phúc |
||||||
Ockill 700WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH TM DV Việt Nông |
||||||
Ốc-ôm 700WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Đông Nam Đức Thành |
||||||
Ossal 500SC, 700WP, 700WG |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP BVTV An Hưng Phát |
||||||
Pazol 700WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Nicotex |
||||||
Pisana 700WP |
ốc bươu vàng/lúa |
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí |
||||||
Prize 700WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn) |
||||||
Sieu naii 700WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH - TM Thái Phong |
||||||
Snail 250EC, 500SC, 700WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Phú Nông |
||||||
Sun-fasti 25EC, 700WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Sundat (S) Pte Ltd |
||||||
Topsami 871WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
||||||
Transit 750WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
||||||
TT-snailtagold 750WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH - TM Tân Thành |
||||||
Tung sai 700WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
||||||
Vdcsnail new 750WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Việt Đức |
||||||
Viniclo 70WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||||||
VT-dax 10GR, 700WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Việt Thắng |
||||||
Znel 70WP |
ốc bươu vàng/lúa |
Eastchem Co., Ltd. |
||||||
21 |
Niclosamide 700g/kg + Abamectin 20g/kg |
OBV gold 720WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng |
||||
22 |
Niclosamide 720g/kg + Abamectin 30g/kg |
Lino sachoc 750WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Liên nông Việt Nam |
||||
23 |
Niclosamide 745g/kg + Abamectin 5g/kg |
Caport 750WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ |
||||
24 |
Niclosamide 757 g/kg + Abamectin 20g/kg |
Antioc 777WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH CEC Việt Nam |
||||
25 |
Niclosamide 500g/kg + Carbaryl 200 g/kg |
Brengun 700WP |
ốc bươu vàng/lúa |
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI |
||||
26 |
Niclosamide 680g/kg + Carbaryl 22g/kg |
Oxdie 702WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
||||
27 |
Niclosamide 700g/kg + Pyridaben 50g/kg |
Ocindia 750WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ |
||||
28 |
Niclosamide-olamine (min 98%) |
Amani 70WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Khánh Phong |
||||
BN-Nisa 860WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Bảo Nông Việt |
||||||
Chopper 700WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP TM Hải Ánh |
||||||
Clodansuper 700WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
||||||
Dioto 830WG |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
||||||
Dobay 810WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Nông dược Việt Thành |
||||||
Momingusa 870WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
||||||
Ocny 555SC, 860WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
||||||
Queenly 700WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Kiên Nam |
||||||
Sachoc TSC 850WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Lion Agrevo |
||||||
Startac 250 WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American |
||||||
Tanthanh-oc 760WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Delta Cropcare |
||||||
Truocaic 700WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Hóa chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC |
||||||
29 |
Niclosamide-olamine 500g/l + Abamectin 20g/l |
Cửu Châu Nghệ 520SC |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến |
||||
30 |
Niclosamide-olamine 780g/kg + Abamectin 20g/kg |
Bayermunich-đức 800WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang |
||||
31 |
Saponin |
Abuna 15GR |
ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ cải xanh; ốc nhớt, ốc sên /cải củ, súp lơ |
Công ty TNHH SX - TM Tô Ba |
||||
Anponin 150SB, 150WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
||||||
Asanin 15WP, 15GR, 35SL |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Thanh Điền |
||||||
Bai yuan 15SB |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH SX TM DV Hải Bình |
||||||
Dibonin super 15WP |
ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên, ốc nhớt/ cải xanh |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
||||||
Espace 15WP, 21.5BR |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP VT Nông nghiệp Tiền Giang |
||||||
Golfatoc 150GR |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty Cổ phần Nông dược Việt Nam |
||||||
Maruzen Vith 15WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Việt Thăng |
||||||
Morgan 200BR |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Nông dược Nhật Việt |
||||||
Nomain 15WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Long An |
||||||
Occa 15WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
||||||
O.C annong 150 WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
||||||
Ốc tiêu 15 GR |
ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên, ốc nhớt/ cải xanh |
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
||||||
Parsa 15WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Hóa chất Đại Nam Á |
||||||
Pamidor 50 WP, 150BR |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH MTV SX TM XNK Hung Xiang (Việt Nam) |
||||||
Phenocid 20 WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Được Mùa |
||||||
Raxful 15WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Việt Thắng |
||||||
Rumba 15BR |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Khánh Phong |
||||||
Sabonil 15GR |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Hóa nông An Giang |
||||||
Safusu 20AP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Long Sinh |
||||||
Sapo 150WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
||||||
Sapoderiss 70%BR |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Phước Hưng |
||||||
Saponolusa 150BR, 150GR |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ |
||||||
Saponular 15 GR |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Sitto Việt Nam |
||||||
Soliti 15 WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Nicotex |
||||||
Super Fatoc 150WP, 150GR |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
||||||
Teapowder 150 BR |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
||||||
Thiocis 150GR |
ốc bươu vàng/lúa |
Công ty Cổ phần Hóa nông Mỹ Việt Đức |
||||||
Tranin super 18WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
||||||
8. Chất hỗ trợ (chất trải): |
||||||||
1 |
Azadirachtin |
Dầu Nim Xoan Xanh Xanh 0.15EC |
hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ sâu tơ/ cải bắp; hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ mốc sương/ khoai tây |
Công ty TNHH Ngân Anh |
||||
2 |
Chất căng bề mặt 340g/l + dầu khoáng 190g/l + Ammonium sulphate 140g/l |
Hot up 67SL |
làm phụ trợ cho nhóm thuốc trừ cỏ sau nảy mầm không chọn lọc; làm tăng hiệu quả diệt cỏ |
Sumitomo Corporation Vietnam LLC. |
||||
3 |
Esterified vegetable oil |
Hasten® 70.4SL |
tăng hiệu quả của nhóm thuốc trừ cỏ chọn lọc sau nảy mầm/ lúa thuộc nhóm sulfonyl urea, cyclohexanedion, bipyridilium; tăng hiệu quả của nhóm thuốc trừ sâu thuộc nhóm pyrethroid, carbamate; tăng hiệu quả của nhóm thuốc trừ bệnh/ cây trồng thuộc nhóm triazole. |
Sumitomo Corporation Vietnam LLC. |
||||
Rocten 748SL |
tăng hiệu quả của thuốc bảo vệ thực vật sử dụng trên cây lúa |
Công ty CP BVTV An Hưng Phát |
||||||
4 |
Esters of botanical oil |
Subain 99SL |
hỗ trợ thuốc trừ sâu nhóm: Carbamate (rầy nâu/ lúa), Lân hữu cơ (sâu cuốn lá/ lúa), Pyrethroid (sâu xanh/ rau cải); hỗ trợ thuốc trừ bệnh nhóm: Triazole (khô vằn/ lúa); hỗ trợ thuốc trừ cỏ nhóm: Sulfonyl urea (cỏ/lúa) |
Công ty CP Multiagro |
||||
5 |
Trisiloxane ethoxylate |
Enomil 30SL |
Các tin khác
|